Có 2 kết quả:
侵扰 qīn rǎo ㄑㄧㄣ ㄖㄠˇ • 侵擾 qīn rǎo ㄑㄧㄣ ㄖㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
quấy phá, xâm phạm
Từ điển Trung-Anh
to invade and harass
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
quấy phá, xâm phạm
Từ điển Trung-Anh
to invade and harass
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0